VN520


              

称贤荐能

Phiên âm : chēng xián jiàn néng.

Hán Việt : xưng hiền tiến năng.

Thuần Việt : tiến cử hiền tài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiến cử hiền tài
称扬看重贤士,举荐任用能人


Xem tất cả...