VN520


              

称谓

Phiên âm : chēng wèi.

Hán Việt : xưng vị.

Thuần Việt : xưng hô; danh xưng; tước hiệu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xưng hô; danh xưng; tước hiệu (theo quan hệ thân thuộc hoặc chức vị mà gọi tên như bố, thầy, giám đốc...)
人们由于亲属和别方面的相互关系,以及由于身分,职业等等而得来的名称,如父亲师傅支书等


Xem tất cả...