VN520


              

称臣

Phiên âm : chēng chén.

Hán Việt : xưng thần.

Thuần Việt : quy phục; chịu phục tùng; chịu thua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quy phục; chịu phục tùng; chịu thua
自称臣子,接受对方统治,泛指向对方屈服


Xem tất cả...