Phiên âm : chēng chén.
Hán Việt : xưng thần.
Thuần Việt : quy phục; chịu phục tùng; chịu thua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quy phục; chịu phục tùng; chịu thua自称臣子,接受对方统治,泛指向对方屈服