Phiên âm : chēng kuài.
Hán Việt : xưng khoái.
Thuần Việt : tỏ ý vui mừng; lộ vẻ vui mừng; tỏ vẻ hài lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tỏ ý vui mừng; lộ vẻ vui mừng; tỏ vẻ hài lòng表示快意