VN520


              

积铢累寸

Phiên âm : jí zhū lěi cùn.

Hán Việt : tích thù luy thốn.

Thuần Việt : chắt chiu; dành dụm; dành dụm từng li từng tý; dàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chắt chiu; dành dụm; dành dụm từng li từng tý; dành dụm từng đồng từng cắc
一点一滴地积累


Xem tất cả...