Phiên âm : jī fēi chéng shì.
Hán Việt : tích phi thành thị.
Thuần Việt : tích phi thành thị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tích phi thành thị错误的东西积年累月维持下去,反而逐渐被当成正确的东西看待