Phiên âm : jī yuàn.
Hán Việt : tích oán.
Thuần Việt : oán hận chất chứa; oán hận kéo dài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
oán hận chất chứa; oán hận kéo dài宿怨;积久的怨恨