Phiên âm : jīnián.
Hán Việt : tích niên.
Thuần Việt : nhiều năm; lâu năm; tồn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiều năm; lâu năm; tồn多年jī nián jìuàn.án cũ để lâu năm; án tồn