Phiên âm : jī jí fèn zǐ.
Hán Việt : tích cực phân tử.
Thuần Việt : phần tử tích cực .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phần tử tích cực (công tác, chính trị)政治上要求进步,工作上积极负责的人người tích cực; người hăng hái (trong các hoạt động thể dục thể thao, văn thể mỹ)在体育、文娱活动等某一方面比较积极的人