Phiên âm : jī zéi.
Hán Việt : tích tặc.
Thuần Việt : trộm cắp thường xuyên; trộm cắp nhiều lần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trộm cắp thường xuyên; trộm cắp nhiều lần犯案多次的贼