Phiên âm : jī xīn cuò huǒ.
Hán Việt : tích tân thố hỏa.
Thuần Việt : tình cảnh nguy hiểm; nguy hiểm trùng trùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình cảnh nguy hiểm; nguy hiểm trùng trùng堆积易于着火的薪柴比喻出境危险,危机重重