VN520


              

积蓄

Phiên âm : jī xù.

Hán Việt : tích súc.

Thuần Việt : tích góp; dự trữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tích góp; dự trữ
积存
jīxù lìliàng.
tích góp.
tiền để dành; tiền tích góp
积存的钱
月月都有积蓄.
yuè yuè dōu yǒu jīxù.
tháng nào cũng để dành tiền cả


Xem tất cả...