Phiên âm : jī xù.
Hán Việt : tích súc.
Thuần Việt : tích góp; dự trữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tích góp; dự trữ积存jīxù lìliàng.tích góp.tiền để dành; tiền tích góp积存的钱月月都有积蓄.yuè yuè dōu yǒu jīxù.tháng nào cũng để dành tiền cả