VN520


              

秦贅

Phiên âm : qín zhuì.

Hán Việt : tần chuế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

春秋時秦地男子家富子壯即分戶, 家貧則入贅女家, 故稱為「秦贅」。唐.杜甫〈遣悶〉詩:「倚著如秦贅, 過逢類楚狂。」


Xem tất cả...