Phiên âm : qín qiāng.
Hán Việt : tần khang.
Thuần Việt : Tần xoang .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. Tần xoang (loại kịch lưu hành ở các tỉnh phía tây bắc Trung Quốc, vừa hát vừa đánh hai miếng gỗ vào nhau). 流行于西北各省地方戲曲的劇種, 由陜西、甘肅一帶的民歌發展而成, 是梆子腔的一種. 也叫陜西梆子.