VN520


              

秦昭王

Phiên âm : qín zhāo wáng.

Hán Việt : tần chiêu vương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戰國時秦君, 名稷。用范雎遠交近攻之策, 積極東侵。大將白起敗韓、魏於伊闕, 迫楚數遷都於壽春, 長平之役破趙四十萬大軍。周赧王五十九年(西元前256)進兵攻周, 周室遂亡。


Xem tất cả...