VN520


              

科擾

Phiên âm : kē rǎo.

Hán Việt : khoa nhiễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

利用科派稅捐和徭役, 欺壓人民。《福惠全書.卷三○.庶政部.額外雜辦》:「惟是官無染指而嚴禁里胥科擾, 則甦民免謗, 其庶幾乎?」《石點頭.卷三.王本立天涯求父》:「兼之吏胥為奸, 生事科擾, 一役未完, 一役又興。」


Xem tất cả...