VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
科學
Phiên âm :
kē xué.
Hán Việt :
khoa học .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
科學種田.
科學 (kē xué) : khoa học
科學工業園區 (kē xué gōng yè yuán qū) : khoa học công nghiệp viên khu
科場 (kē chǎng) : khoa trường; trường thi
科學共產主義 (kē xué gòng chǎn zhǔ yì) : chủ nghĩa Cộng Sản khoa học
科室 (kē shì) : khoa thất
科學園區 (kē xué yuán qū) : khoa học viên khu
科布多河 (kē bù duō hé) : khoa bố đa hà
科教片儿 (kē jiào piān r) : phim khoa giáo; phim khoa học giáo dục; phim khoa
科摩多巨蜥 (kē mó duō jù xī) : Rồng Komodo
科擾 (kē rǎo) : khoa nhiễu
科任老師 (kē rèn lǎo shī) : khoa nhậm lão sư
科倫坡 (kē lún pō) : Cô-lôm-bô; Colombo
科幻片 (kē huàn piān) : Phim khoa học viễn tưởng
科際整合 (kē jì zhěng hé) : khoa tế chỉnh hợp
科教片兒 (kē jiào piān r) : phim khoa giáo; phim khoa học giáo dục; phim khoa
科舉 (kē jǔ) : khoa cử; thi cử
Xem tất cả...