VN520


              

科摩多巨蜥

Phiên âm : kē mó duō jù xī.

Hán Việt : khoa ma đa cự tích.

Thuần Việt : Rồng Komodo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Rồng Komodo


Xem tất cả...