Phiên âm : kē máng.
Hán Việt : khoa manh .
Thuần Việt : dốt kỹ thuật; mù khoa học; thiếu kiến thức khoa họ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dốt kỹ thuật; mù khoa học; thiếu kiến thức khoa học; không biết gì về kỹ thuật. 指 缺乏科學常 識的成年人.