Phiên âm : kē xué jiā.
Hán Việt : khoa học gia.
Thuần Việt : nhà khoa học; người nghiên cứu khoa học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà khoa học; người nghiên cứu khoa học从事 科学研究工作有一定成就的人