VN520


              

禮奢寧儉

Phiên âm : lǐ shē níng jiǎn.

Hán Việt : lễ xa ninh kiệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

禮節與其瑣碎繁苛, 不如儉約一些。語本《論語.八佾》:「林放問禮之本。子曰:『大哉問。禮, 與其奢也寧儉。喪, 與其易也寧戚。』」《梁書.卷五二.止足傳.顧憲之傳》:「喪易寧戚, 自是親親之情;禮奢寧儉, 差可得由吾意。」也作「禮存寧儉」。


Xem tất cả...