Phiên âm : lǐ shì qīn xián.
Hán Việt : lễ sĩ thân hiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有地位者能尊禮有才識的人, 親近有賢德者。《孤本元明雜劇.東籬賞菊.第三折》:「禮士親賢急訪求, 卑辭枉駕會儒流。」也作「禮賢下士」。