Phiên âm : lǐ mào yùn dòng.
Hán Việt : lễ mạo vận động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種推廣人際禮儀的活動。如:「校園裡推行禮貌運動後, 學生變得更溫文有禮了。」