VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
禮數
Phiên âm :
lǐ shù.
Hán Việt :
lễ sổ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
不懂禮數.
禮遇 (lǐ yù) : lễ ngộ
禮拜 (lǐ bài) : lễ bái
禮之用, 和為貴 (lǐ zhī yòng, hé wéi guì) : lễ chi dụng, hòa vi quý
禮失而求諸野 (lǐ shī ér qiú zhū yě) : lễ thất nhi cầu chư dã
禮金 (lǐ jīn) : tiền biếu
禮樂為鉤 (lǐ yuè wéi gōu) : lễ nhạc vi câu
禮不下庶人 (lǐ bù xià shù rén) : lễ bất hạ thứ nhân
禮壞樂缺 (lǐ huài yuè quē) : lễ hoại nhạc khuyết
禮服 (lǐ fú) : lễ phục
禮奢寧儉 (lǐ shē níng jiǎn) : lễ xa ninh kiệm
禮樂崩壞 (lǐ yuè bēng huài) : lễ nhạc băng hoại
禮崩樂壞 (lǐ bēng yuè huài) : lễ băng nhạc hoại
禮貌運動 (lǐ mào yùn dòng) : lễ mạo vận động
禮士親賢 (lǐ shì qīn xián) : lễ sĩ thân hiền
禮儀 (lǐ yí) : lễ nghi
禮尚往來 (lǐ shàng wǎng lái) : có qua có lại mới toại lòng nhau; bánh ít đi bánh
Xem tất cả...