Phiên âm : lǐ chē.
Hán Việt : lễ xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
儀式典禮進行中所使用的車輛。例這部結婚禮車被妝點得十分喜氣。儀式典禮進行中所使用的車輛。如:「這部結婚禮車被妝點得十分喜氣。」