Phiên âm : huò jié xìn shēn.
Hán Việt : họa kết hấn thâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
釁, 事端。禍結釁深指禍害事故接連發生, 以致災難慘重。《晉書.卷五九.東海王越傳》:「而公私罄之, 所在寇亂, 州郡攜貳, 上下崩離, 禍結釁深, 遂憂懼成疾。」