VN520


              

禍結釁深

Phiên âm : huò jié xìn shēn.

Hán Việt : họa kết hấn thâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

釁, 事端。禍結釁深指禍害事故接連發生, 以致災難慘重。《晉書.卷五九.東海王越傳》:「而公私罄之, 所在寇亂, 州郡攜貳, 上下崩離, 禍結釁深, 遂憂懼成疾。」


Xem tất cả...