Phiên âm : huò shēng bù cè.
Hán Việt : họa sanh bất trắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
災禍的發生難以揣測預料。清.洪昇《長生殿》第一九齣:「若不早自引退, 誠恐謠諑日加, 禍生不測。」也作「禍出不測」。