Phiên âm : chán zhàng.
Hán Việt : thiện trượng.
Thuần Việt : thiền trượng; gậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiền trượng; gậy佛教指僧人坐禅欲睡时用以敲击使清醒的杖,后反之僧人所用的手杖