VN520


              

禅宗

Phiên âm : chán zōng.

Hán Việt : thiện tông.

Thuần Việt : thiền tông .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiền tông (một phái của Phật Giáo)
佛教的一派,以静坐默念为修行方法相传南朝宋末(五世纪)由印度和尚菩提达摩传入中国,唐宋时极盛