Phiên âm : chán jī.
Hán Việt : thiện cơ.
Thuần Việt : thiền cơ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiền cơ (diệu pháp của các hoà thượng Thiền tông)禅宗和尚说法时,用言行或事物来暗示教义的诀窍