VN520


              

禅师

Phiên âm : chán shī.

Hán Việt : thiện sư.

Thuần Việt : thiền sư; hoà thượng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiền sư; hoà thượng (tôn xưng các hoà thượng)
对和尚的尊称