VN520


              

禅定

Phiên âm : chán dìng.

Hán Việt : thiện định.

Thuần Việt : thiền định.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiền định
佛教用语禅那与定的合称禅那是指修行者高度的集中精神,努力对某对象或主题去思维定是指心住在一对象的境界之内禅那是过程,定是结果禅定依修习的层次可分为"四禅"和"八定" 但在中国,禅定的定义常是混合不区别