Phiên âm : chán zōng.
Hán Việt : thiện tông.
Thuần Việt : thiền tông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiền tông (một phái của Phật Giáo)佛教的一派,以静坐默念为修行方法相传南朝宋末(五世纪)由印度和尚菩提达摩传入中国,唐宋时极盛