Phiên âm : jìn qú.
Hán Việt : cấm cù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代指皇城裡的街道。宋.張實《流紅記》:「唐僖宗時, 有儒士于祐, 晚步禁衢間。」