VN520


              

禁衢

Phiên âm : jìn qú.

Hán Việt : cấm cù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代指皇城裡的街道。宋.張實《流紅記》:「唐僖宗時, 有儒士于祐, 晚步禁衢間。」


Xem tất cả...