VN520


              

禁苑

Phiên âm : jìn yuàn.

Hán Việt : cấm uyển.

Thuần Việt : vườn thượng uyển.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vườn thượng uyển. 帝王的園林.


Xem tất cả...