VN520


              

禁城

Phiên âm : jìn chéng.

Hán Việt : cấm thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cung thành. ◇Trần Vũ 陳羽: Cửu trùng môn tỏa cấm thành thu, Nguyệt quá nam cung tiệm ánh lâu 九重門鎖禁城秋, 月過南宮漸映樓 (Trường An ngọa bệnh thu dạ ngôn hoài 長安臥病秋夜言懷).


Xem tất cả...