Phiên âm : jìn chéng.
Hán Việt : cấm thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cung thành. ◇Trần Vũ 陳羽: Cửu trùng môn tỏa cấm thành thu, Nguyệt quá nam cung tiệm ánh lâu 九重門鎖禁城秋, 月過南宮漸映樓 (Trường An ngọa bệnh thu dạ ngôn hoài 長安臥病秋夜言懷).