Phiên âm : jì sī.
Hán Việt : tế ti.
Thuần Việt : thầy tế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thầy tế基督教以前或非基督教会中在祭台上辅祭或主祭的圣职人员在罗马天主教会正式礼拜仪式上负责监督各种仪式的妥善安排的官员