Phiên âm : jì fú.
Hán Việt : tế phục.
Thuần Việt : đồ lễ; lễ phục; áo thụng; áo tràng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ lễ; lễ phục; áo thụng; áo tràng古代祭祀时所穿的礼服