Phiên âm : jì dào.
Hán Việt : tế điệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
祭祀哀悼。例中元普渡的用意在祭悼各方的孤魂野鬼, 希望他們能早日超渡。祭祀哀悼。如:「中元普渡的用意在祭悼各方孤魂野鬼, 希望他們能早日超渡。」