VN520


              

祭礼

Phiên âm : jì lǐ.

Hán Việt : tế lễ.

Thuần Việt : nghi thức tế lễ; nghi thức truy điệu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghi thức tế lễ; nghi thức truy điệu
祭祀或祭奠的仪式
祭祀或祭奠用的礼品


Xem tất cả...