Phiên âm : jì yí.
Hán Việt : tế nghi.
Thuần Việt : đồ cúng; đồ cúng tế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ cúng; đồ cúng tế祭祀用的供品祭祀仪式