Phiên âm : shè tuán.
Hán Việt : xã đoàn .
Thuần Việt : đoàn thể xã hội; xã đoàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoàn thể xã hội; xã đoàn. 各種群眾性的組織的總稱, 如工會、婦女聯合會、學生會等.