VN520


              

礼贤下士

Phiên âm : lǐ xián xià shì.

Hán Việt : lễ hiền hạ sĩ.

Thuần Việt : chiêu hiền đãi sĩ; hạ mình cầu hiền .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiêu hiền đãi sĩ; hạ mình cầu hiền (thời phong kiến, chỉ vua chúa, quan thần hạ mình kết bạn với người hiền tài)
封建时代指帝王或大臣降低自己的身份敬重和结交一般有才德的人,使为自己效劳


Xem tất cả...