Phiên âm : lǐ fǎ.
Hán Việt : lễ pháp.
Thuần Việt : lễ pháp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lễ pháp (kỷ cương, phép tắc của xã hội)社会上通行的法纪和礼仪