Phiên âm : lǐ sú.
Hán Việt : lễ tục.
Thuần Việt : tục lệ; lễ nghi phong tục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tục lệ; lễ nghi phong tục泛称婚丧祭祀交往等的礼节bùjū lǐsú.không câu nệ lễ nghĩa; miễn lễ nghĩa phép tắc.