Phiên âm : kuàng quán shuǐ.
Hán Việt : quáng tuyền thủy.
Thuần Việt : nước khoáng; nước suối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước khoáng; nước suối. 含有溶解的礦物質或較多氣體的水.