Phiên âm : kē ke bàn bàn.
Hán Việt : khái khái bán bán.
Thuần Việt : gập ghềnh; mấp mô; xóc; dằn xóc; khập khiễng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gập ghềnh; mấp mô; xóc; dằn xóc; khập khiễng形容路不好走或腿脚有毛病而行走不灵便khó khăn; trắc trở; cản trở; trở ngại形容事情遇到困难,挫折,不 称心, 不顺利