VN520


              

磕頭蟲

Phiên âm : kē tóu chóng.

Hán Việt : khái đầu trùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.叩頭蟲的別名。參見「叩頭蟲」條。2.戲稱受制於權勢, 而唯命是從或只知鞠躬哈腰的人。《品花寶鑑》第五○回:「雖是磕頭蟲, 倒底也算個老爺, 比咱們接客時總強了。」也稱為「叩頭蟲」。


Xem tất cả...