Phiên âm : kē tóu chóng.
Hán Việt : khái đầu trùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.叩頭蟲的別名。參見「叩頭蟲」條。2.戲稱受制於權勢, 而唯命是從或只知鞠躬哈腰的人。《品花寶鑑》第五○回:「雖是磕頭蟲, 倒底也算個老爺, 比咱們接客時總強了。」也稱為「叩頭蟲」。