VN520


              

磕牙料嘴

Phiên âm : kē yá liào zuǐ.

Hán Việt : khái nha liệu chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

多嘴多舌。元.無名氏《舉案齊眉》第三折:「喒與你甚班輩, 自來不相會, 走將來磕牙料嘴。」也作「嗑牙料嘴」。


Xem tất cả...