Phiên âm : cí tiě kuàng.
Hán Việt : từ thiết quáng.
Thuần Việt : quặng fe-rít; quặng sắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quặng fe-rít; quặng sắt. 主要鐵礦石的一種, 成分是四氧化三鐵(Fe3 O4 ), 灰黑色, 磁性很強.